Characters remaining: 500/500
Translation

còn nữa

Academic
Friendly

Từ "còn nữa" trong tiếng Việt có nghĩa là "vẫn còn một phần nào đó chưa được nói đến" hoặc "còn thêm thông tin, nội dung nào khác". Đây một cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp để thể hiện rằng thêm điều đó cần nói hoặc thêm vào, thay vì chỉ dừng lạithông tin đã được cung cấp.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Thể hiện sự bổ sung thông tin:

    • dụ:
    • Trong dụ này, "còn nữa" được dùng để nói rằng thêm thông tin về phần hai của bộ phim.
  2. Khẳng định rằng chưa hết nội dung:

    • dụ:
    • đây, "còn nữa" ám chỉ rằng còn một nhiệm vụ khác A chưa hoàn thành.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "còn lại" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ ra phần còn lại của một cái đó chứ không nhất thiết thông tin bổ sung.
  • Từ gần giống: "thêm nữa", "hơn nữa" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau. "Thêm nữa" thường được dùng để nhấn mạnh thêm thông tin, trong khi "hơn nữa" có thể chỉ ra một điều đó quan trọng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận hoặc khi trình bày ý kiến, "còn nữa" có thể được sử dụng để dẫn dắt đến một luận điểm quan trọng hơn hoặc để thu hút sự chú ý của người nghe.
    • dụ: "Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường. Còn nữa, việc này không chỉ ảnh hưởng đến chúng ta còn đến thế hệ tương lai."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "còn nữa", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được thông điệp mình muốn truyền tải. Sử dụng "còn nữa" một cách quá thường xuyên hoặc không phù hợp có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên lộn xộn hoặc không rõ ràng.
  1. trgt. Chưa hết đâu: Anh đã kể hết chưa? - Còn nữa.

Comments and discussion on the word "còn nữa"